--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiết quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiết quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiết quang
+ adj
Refringent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết quang"
Những từ có chứa
"chiết quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
war
clearing
coelostat
anisometropia
anisometropic
auroral
polemic
more...
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
chiết quang
:
Refringent
+
delayed-action mine
:
mìn nổ chậm